Có 2 kết quả:
条件 điều kiện • 條件 điều kiện
Từ điển phổ thông
điều kiện, điều ước, quy định
Từ điển trích dẫn
1. Yêu cầu, các hạng mục đúng theo tiêu chuẩn. ◎Như: “tha các phương diện đích điều kiện đô ngận bất thác, khả dĩ kiên thử trọng nhậm” 他各方面的條件都很不錯, 可以肩此重任.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một sự việc nhỏ, nằm trong vấn đề lớn — Một phần nhỏ trong một đạo luật, một hiệp ước.
Bình luận 0